Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
miệng lưỡi
[miệng lưỡi]
|
to be very talkative; to have the gift of the gab